Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "doanh nghiệp hàng đầu" 1 hit

Vietnamese doanh nghiệp hàng đầu
button1
English Nounsleading company
Example
Toyota là doanh nghiệp hàng đầu của Nhật Bản
Toyota is a major company in Japan

Search Results for Synonyms "doanh nghiệp hàng đầu" 0hit

Search Results for Phrases "doanh nghiệp hàng đầu" 1hit

Toyota là doanh nghiệp hàng đầu của Nhật Bản
Toyota is a major company in Japan

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z